Trang chủ300057 • SHE
add
Shantou Wanshun New Material Group CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,65 ¥ - 4,76 ¥
Phạm vi một năm
3,50 ¥ - 6,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
14,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 25,41% |
Chi phí hoạt động | 72,09 Tr | -8,24% |
Thu nhập ròng | -26,88 Tr | -68,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 | -34,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,00 Tr | -0,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -6,42% |
Tổng tài sản | 10,53 T | 6,50% |
Tổng nợ | 5,12 T | 16,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,88 Tr | -68,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,22 Tr | -107,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -413,08 Tr | -62,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,72 Tr | -225,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -488,11 Tr | -590,41% |
Dòng tiền tự do | -320,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
2.456