Trang chủ300130 • SHE
add
Xgd Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,83 ¥ - 21,12 ¥
Phạm vi một năm
14,27 ¥ - 35,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 T CNY
Số lượng trung bình
15,67 Tr
Tỷ số P/E
22,57
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 867,74 Tr | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 178,32 Tr | 15,75% |
Thu nhập ròng | -151,48 Tr | -169,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,46 | -174,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,51 Tr | -22,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 T | 49,58% |
Tổng tài sản | 6,19 T | 24,46% |
Tổng nợ | 1,92 T | 80,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,48 Tr | -169,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,68 Tr | -58,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,49 Tr | -5.527,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,46 Tr | -74,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,83 Tr | -173,95% |
Dòng tiền tự do | 624,57 Tr | 1.431,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
2.471