Trang chủ300154 • SHE
add
Shenzhen Riland Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,29 ¥
Phạm vi một năm
3,99 ¥ - 12,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T CNY
Số lượng trung bình
30,87 Tr
Tỷ số P/E
35,82
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,98 Tr | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 39,62 Tr | -1,09% |
Thu nhập ròng | 86,07 Tr | 190,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,53 | 195,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,37 Tr | -11,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 3,89% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 4,58% |
Tổng nợ | 761,69 Tr | 10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,07 Tr | 190,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,35 Tr | 18,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,75 Tr | -56,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,97 Tr | -81,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,81 Tr | -340,15% |
Dòng tiền tự do | -33,98 Tr | -13,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.243