Trang chủ300155 • SHE
add
Guangdong Anjubao Digital Techlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,41 ¥ - 4,66 ¥
Phạm vi một năm
2,39 ¥ - 7,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
15,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,58 Tr | -35,20% |
Chi phí hoạt động | 33,97 Tr | -16,30% |
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | -201,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,40 | -256,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,26 Tr | -1.356,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,79 Tr | -7,06% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -7,90% |
Tổng nợ | 145,85 Tr | -24,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | -201,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,20 Tr | -61,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -596,65 N | 98,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 679,44 N | 160,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,20 Tr | 606,68% |
Dòng tiền tự do | 1,43 Tr | -93,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
737