Trang chủ300159 • SHE
add
Xinjiang Machinery Research Inst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,56 ¥ - 2,66 ¥
Phạm vi một năm
1,51 ¥ - 4,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
100,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,09 Tr | -28,65% |
Chi phí hoạt động | 94,66 Tr | -4,17% |
Thu nhập ròng | -41,28 Tr | -332,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,56 | -505,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,98 Tr | -79,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,50 Tr | -24,70% |
Tổng tài sản | 2,74 T | -18,84% |
Tổng nợ | 2,90 T | -11,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -161,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,28 Tr | -332,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,94 Tr | -44,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,72 Tr | -781,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,60 Tr | -345,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,61 Tr | -73,98% |
Dòng tiền tự do | -63,78 Tr | -211,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.227