Trang chủ300161 • SHE
add
Wuhan Huazhong Numerical Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,76 ¥ - 26,36 ¥
Phạm vi một năm
18,11 ¥ - 36,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T CNY
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,43 Tr | 16,76% |
Chi phí hoạt động | 62,31 Tr | -58,71% |
Thu nhập ròng | 39,47 Tr | 2.546,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | 2.191,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,03 Tr | 341,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,89 Tr | -22,32% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 17,01% |
Tổng nợ | 3,16 T | 31,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,47 Tr | 2.546,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,53 Tr | -1.038,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,92 Tr | 6,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 412,30 N | -99,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,04 Tr | -1.842,33% |
Dòng tiền tự do | -252,11 Tr | -30,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1994
Trang web
Nhân viên
3.676