Trang chủ300169 • SHE
add
Changzhou Tiansheng New Mtrls Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,39 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 12,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T CNY
Số lượng trung bình
22,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,56 Tr | 4,02% |
Chi phí hoạt động | 11,95 Tr | -62,38% |
Thu nhập ròng | 2,61 Tr | 118,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 117,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,51 Tr | 1.300,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,27 Tr | -77,19% |
Tổng tài sản | 944,25 Tr | -27,87% |
Tổng nợ | 825,38 Tr | -23,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 Tr | 118,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,18 Tr | -96,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,47 Tr | -35,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,37 Tr | 144,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,92 Tr | -91,86% |
Dòng tiền tự do | -63,32 Tr | -154,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
624