Trang chủ300171 • SHE
Tofflon Science and Technolgy Grp Co Ltd
12,57 ¥
16 thg 1, 06:45:04 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
12,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,45 ¥ - 12,73 ¥
Phạm vi một năm
9,60 ¥ - 18,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 T CNY
Số lượng trung bình
11,76 Tr
Tỷ số P/E
56,76
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,96%
.INX
1,83%
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,20 T-12,78%
Chi phí hoạt động
314,21 Tr-0,14%
Thu nhập ròng
38,78 Tr-75,35%
Biên lợi nhuận ròng
3,23-71,79%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
96,86 Tr-57,24%
Thuế suất hiệu dụng
8,71%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
2,93 T-29,49%
Tổng tài sản
13,08 T-0,29%
Tổng nợ
5,03 T-0,76%
Tổng vốn chủ sở hữu
8,05 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
760,78 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,23
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,48%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,39%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
38,78 Tr-75,35%
Tiền từ việc kinh doanh
236,49 Tr873,77%
Tiền từ hoạt động đầu tư
194,13 Tr270,31%
Tiền từ hoạt động tài chính
-199,19 Tr-74,51%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
232,16 Tr189,55%
Dòng tiền tự do
-1,05 T-83,04%
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
5.716
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính