Trang chủ300190 • SHE
add
WELLE Environmental Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,38 ¥ - 3,46 ¥
Phạm vi một năm
2,44 ¥ - 4,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
9,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,44 Tr | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 86,73 Tr | -17,19% |
Thu nhập ròng | -28,85 Tr | -731,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,38 | -731,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,74 Tr | -19,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,08 Tr | -8,71% |
Tổng tài sản | 8,48 T | -10,19% |
Tổng nợ | 4,83 T | -12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,85 Tr | -731,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,42 Tr | 259,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,57 Tr | -144,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,17 Tr | 346,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,00 Tr | 582,44% |
Dòng tiền tự do | -122,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
2.095