Trang chủ300220 • SHE
add
Wuhan Golden Laser Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,35 ¥ - 14,60 ¥
Phạm vi một năm
4,52 ¥ - 23,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CNY
Số lượng trung bình
13,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,57 Tr | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 18,47 Tr | -11,42% |
Thu nhập ròng | -281,56 N | 94,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,44 | 94,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 Tr | -15,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,79 Tr | -5,90% |
Tổng tài sản | 301,29 Tr | -10,94% |
Tổng nợ | 230,13 Tr | -8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -281,56 N | 94,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 Tr | -65,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,19 Tr | -86,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | 94,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,92 Tr | -12,98% |
Dòng tiền tự do | 4,94 Tr | 132,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
301