Trang chủ300233 • SHE
add
Shandong Jincheng Pharmacetcl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,47 ¥ - 11,70 ¥
Phạm vi một năm
10,65 ¥ - 20,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CNY
Số lượng trung bình
8,40 Tr
Tỷ số P/E
22,82
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 756,74 Tr | -12,36% |
Chi phí hoạt động | 262,76 Tr | -14,44% |
Thu nhập ròng | 20,46 Tr | -33,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -24,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,87 Tr | 0,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 941,29 Tr | -15,66% |
Tổng tài sản | 5,60 T | -5,74% |
Tổng nợ | 1,84 T | -16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,46 Tr | -33,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,49 Tr | -85,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,17 Tr | -196,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,80 Tr | -11.441,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,13 Tr | -180,30% |
Dòng tiền tự do | -300,96 Tr | -4.348,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
3.806