Trang chủ300245 • SHE
add
Shanghai DragonNet Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,26 ¥ - 13,95 ¥
Phạm vi một năm
4,34 ¥ - 19,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
68,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,40 Tr | 7,10% |
Chi phí hoạt động | 36,80 Tr | -5,80% |
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 80,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,24 | 81,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,91 Tr | 11,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,33 Tr | 42,87% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -2,76% |
Tổng nợ | 199,86 Tr | 20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 80,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,41 Tr | -496,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,59 Tr | 123,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -665,77 N | 31,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 Tr | 101,46% |
Dòng tiền tự do | -51,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
858