Trang chủ300248 • SHE
add
Newcapec Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,36 ¥ - 9,57 ¥
Phạm vi một năm
5,25 ¥ - 13,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
20,26 Tr
Tỷ số P/E
39,37
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,86 Tr | -3,20% |
Chi phí hoạt động | 100,43 Tr | -5,76% |
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | 35,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | 40,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,15 Tr | 5,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,80 Tr | 11,56% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -0,92% |
Tổng nợ | 406,54 Tr | -19,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | 35,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,16 Tr | 559,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,58 Tr | 0,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,24 Tr | -297,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,66 Tr | -20,01% |
Dòng tiền tự do | -58,39 Tr | 32,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
2.578