Trang chủ300265 • SHE
add
Jiangsu Tongguang lctrnc Wr&Cbl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,61 ¥ - 7,85 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 9,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T CNY
Số lượng trung bình
14,26 Tr
Tỷ số P/E
60,28
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,082%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 756,90 Tr | 25,30% |
Chi phí hoạt động | 93,65 Tr | 20,28% |
Thu nhập ròng | 8,31 Tr | -71,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -77,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,56 Tr | -8,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,09 Tr | -30,80% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 8,55% |
Tổng nợ | 1,18 T | 28,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,31 Tr | -71,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,91 Tr | 633,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,97 Tr | -51,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,86 Tr | 70,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,31 Tr | 75,08% |
Dòng tiền tự do | -76,55 Tr | 46,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.464