Trang chủ300268 • SHE
add
Joyvio Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,87 ¥ - 7,42 ¥
Phạm vi một năm
5,76 ¥ - 12,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T CNY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -29,46% |
Chi phí hoạt động | 98,78 Tr | -10,40% |
Thu nhập ròng | -88,04 Tr | 42,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,56 | 17,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,28 Tr | -292,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,84 Tr | 24,37% |
Tổng tài sản | 9,70 T | -9,64% |
Tổng nợ | 9,32 T | -14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,04 Tr | 42,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,89 Tr | -188,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,66 Tr | 8,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,88 Tr | 299,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,98 Tr | 241,46% |
Dòng tiền tự do | -432,85 Tr | -6.786,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
2.269