Trang chủ300285 • SHE
add
Shandong Sinocera Functnl Mtrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,46 ¥ - 16,89 ¥
Phạm vi một năm
14,07 ¥ - 24,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,01 T CNY
Số lượng trung bình
11,20 Tr
Tỷ số P/E
27,15
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 8,11% |
Chi phí hoạt động | 220,26 Tr | 26,61% |
Thu nhập ròng | 151,80 Tr | 24,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,99 | 15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,53 Tr | 16,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,42 Tr | -22,39% |
Tổng tài sản | 9,22 T | 7,76% |
Tổng nợ | 2,14 T | 14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,80 Tr | 24,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,95 Tr | -7,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,37 Tr | 38,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,78 Tr | -175,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,01 Tr | -18,12% |
Dòng tiền tự do | -147,01 Tr | -233,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
4.861