Trang chủ300287 • SHE
add
Beijing Philisense Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,49 ¥ - 4,90 ¥
Phạm vi một năm
1,50 ¥ - 6,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T CNY
Số lượng trung bình
92,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,80 Tr | -38,76% |
Chi phí hoạt động | 56,88 Tr | 5,89% |
Thu nhập ròng | -17,58 Tr | 9,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,66 | -47,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,27 Tr | -18,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,73 Tr | 5,37% |
Tổng tài sản | 2,53 T | -12,74% |
Tổng nợ | 1,28 T | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,58 Tr | 9,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,62 Tr | -67,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 Tr | 68,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,91 Tr | -12,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,36 Tr | -80,13% |
Dòng tiền tự do | -5,51 Tr | -141,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
899