Trang chủ300298 • SHE
add
Sinocare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,31 ¥ - 22,88 ¥
Phạm vi một năm
19,19 ¥ - 35,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,59 T CNY
Số lượng trung bình
6,35 Tr
Tỷ số P/E
55,79
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 473,91 Tr | 10,71% |
Thu nhập ròng | 57,86 Tr | -59,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | -60,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,89 Tr | -22,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,42 Tr | 24,78% |
Tổng tài sản | 5,93 T | -0,48% |
Tổng nợ | 2,36 T | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,86 Tr | -59,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,63 Tr | 10,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,22 Tr | 44,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,90 Tr | 107,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,42 Tr | 133,64% |
Dòng tiền tự do | -53,93 Tr | 58,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
4.737