Trang chủ3002 • TADAWUL
add
Najran Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,17 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,14 SAR - 9,23 SAR
Phạm vi một năm
8,19 SAR - 10,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T SAR
Số lượng trung bình
457,21 N
Tỷ số P/E
23,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,56 Tr | 18,20% |
Chi phí hoạt động | 11,68 Tr | 1,71% |
Thu nhập ròng | 17,93 Tr | 27,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,33 | 8,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,98 Tr | 11,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,67 Tr | 11,50% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 1,67% |
Tổng nợ | 484,61 Tr | -1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,93 Tr | 27,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,81 Tr | -20,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,18 Tr | 10,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | 621,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | -55,45% |
Dòng tiền tự do | -20,57 Tr | -176,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
897