Trang chủ300318 • SHE
add
Beijing Bohui Innovat Biotech Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,37 ¥ - 5,49 ¥
Phạm vi một năm
3,43 ¥ - 7,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CNY
Số lượng trung bình
8,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,18 Tr | -42,99% |
Chi phí hoạt động | 95,98 Tr | -16,92% |
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | -147,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,46 | -183,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,94 Tr | -83,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,36 Tr | 63,14% |
Tổng tài sản | 4,12 T | 6,26% |
Tổng nợ | 1,73 T | 12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 816,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | -147,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,61 Tr | -227,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,90 Tr | 7,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,69 Tr | 2.931,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,14 Tr | 216,41% |
Dòng tiền tự do | -112,03 Tr | -14,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
1.961