Trang chủ300322 • SHE
add
Huizhou Speed Wireless Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,74 ¥ - 13,15 ¥
Phạm vi một năm
5,39 ¥ - 20,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T CNY
Số lượng trung bình
22,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,69 Tr | 14,85% |
Chi phí hoạt động | 111,35 Tr | -17,84% |
Thu nhập ròng | 544,78 N | 102,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 101,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,34 Tr | 100,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,35 Tr | -38,15% |
Tổng tài sản | 2,95 T | -0,29% |
Tổng nợ | 1,85 T | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 544,78 N | 102,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,88 Tr | 61,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,85 Tr | 43,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,49 Tr | 178,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 Tr | 98,81% |
Dòng tiền tự do | -210,97 Tr | 8,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
2.473