Trang chủ300327 • SHE
add
Sino Wealth Electronic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,13 ¥ - 23,56 ¥
Phạm vi một năm
13,65 ¥ - 30,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 T CNY
Số lượng trung bình
13,34 Tr
Tỷ số P/E
44,44
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,22 Tr | 10,28% |
Chi phí hoạt động | 76,52 Tr | -20,89% |
Thu nhập ròng | 18,93 Tr | 35,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | 23,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,34 Tr | 79,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,42 Tr | 10,28% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 4,28% |
Tổng nợ | 430,88 Tr | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,93 Tr | 35,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,12 Tr | 11.977,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,30 Tr | -65,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,12 Tr | 116,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,21 Tr | 105,42% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | 96,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 1994
Trang web
Nhân viên
506