Trang chủ300337 • SHE
add
Yinbang Clad Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,24 ¥ - 11,60 ¥
Phạm vi một năm
4,51 ¥ - 21,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 T CNY
Số lượng trung bình
28,06 Tr
Tỷ số P/E
88,37
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 13,83% |
Chi phí hoạt động | 78,27 Tr | 13,44% |
Thu nhập ròng | 26,36 Tr | -27,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -36,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,45 Tr | -6,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,71 Tr | -58,64% |
Tổng tài sản | 5,34 T | 12,12% |
Tổng nợ | 3,62 T | 15,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 821,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,36 Tr | -27,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,95 Tr | 67,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,86 Tr | 80,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,04 Tr | -75,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 842,98 N | 103,42% |
Dòng tiền tự do | -224,24 Tr | 72,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.295