Trang chủ300338 • SHE
add
Kaiyuan Education Technology Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,12 ¥ - 4,49 ¥
Phạm vi một năm
1,02 ¥ - 6,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T CNY
Số lượng trung bình
18,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,11 Tr | -45,96% |
Chi phí hoạt động | 45,96 Tr | -39,18% |
Thu nhập ròng | -18,09 Tr | 35,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,96 | -19,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,34 Tr | -10,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 Tr | -60,80% |
Tổng tài sản | 446,22 Tr | -42,89% |
Tổng nợ | 596,06 Tr | -10,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -149,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -372,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,09 Tr | 35,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,37 Tr | 41,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,88 Tr | 192,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,83 Tr | -71,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,67 Tr | 43,56% |
Dòng tiền tự do | 149,68 Tr | 1.765,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
779