Trang chủ300344 • SHE
add
Cubic Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,29 ¥ - 8,45 ¥
Phạm vi một năm
2,52 ¥ - 8,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
46,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,28 Tr | 113,44% |
Chi phí hoạt động | 23,94 Tr | 6,41% |
Thu nhập ròng | -17,66 Tr | 18,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,44 | 61,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,42 Tr | 2,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,84 Tr | 87,92% |
Tổng tài sản | 526,28 Tr | -12,67% |
Tổng nợ | 195,07 Tr | 24,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,66 Tr | 18,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,44 Tr | 55,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,38 N | 106,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -909,19 N | 72,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,55 Tr | 121,48% |
Dòng tiền tự do | 10,56 Tr | -14,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
124