Trang chủ300345 • SHE
add
Hunan Huamin Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,22 ¥ - 5,38 ¥
Phạm vi một năm
4,90 ¥ - 8,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
6,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,22 Tr | -32,42% |
Chi phí hoạt động | 32,11 Tr | -19,35% |
Thu nhập ròng | -50,92 Tr | -2.780,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,61 | -4.195,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,29 Tr | -110,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,10 Tr | -5,62% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 58,49% |
Tổng nợ | 2,96 T | 114,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,92 Tr | -2.780,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,89 Tr | -295,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,19 Tr | 72,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,84 Tr | -109,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,06 Tr | -190,06% |
Dòng tiền tự do | -218,29 Tr | -299,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
1.393