Trang chủ300366 • SHE
add
Troy Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,67 ¥ - 8,89 ¥
Phạm vi một năm
6,34 ¥ - 13,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
24,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,54 Tr | -51,22% |
Chi phí hoạt động | 119,94 Tr | 8,62% |
Thu nhập ròng | -77,74 Tr | -68,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,97 | -245,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,77 Tr | -162,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,23 Tr | -36,89% |
Tổng tài sản | 3,26 T | -16,29% |
Tổng nợ | 1,80 T | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,74 Tr | -68,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | -92,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,28 Tr | 55,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,75 Tr | -91,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,50 Tr | -70,83% |
Dòng tiền tự do | -6,06 Tr | 95,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
1.682