Trang chủ300388 • SHE
add
CECEP Guozhn Envtl Prtn Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,10 ¥ - 7,24 ¥
Phạm vi một năm
4,82 ¥ - 9,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T CNY
Số lượng trung bình
12,66 Tr
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,82 Tr | -31,19% |
Chi phí hoạt động | 78,47 Tr | -22,43% |
Thu nhập ròng | 65,37 Tr | 1,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | 47,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,33 Tr | 1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 21,01% |
Tổng tài sản | 16,60 T | 8,62% |
Tổng nợ | 11,93 T | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,37 Tr | 1,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,42 Tr | -8,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,77 Tr | 16,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 340,18 Tr | 156,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,09 Tr | 149,78% |
Dòng tiền tự do | -416,33 Tr | -0,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 1997
Trang web
Nhân viên
2.884