Trang chủ3003 • TPE
add
K.S. Terminals Incorporated
Giá đóng cửa hôm trước
72,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
72,00 NT$ - 73,10 NT$
Phạm vi một năm
67,40 NT$ - 102,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,35 T TWD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 19,43% |
Chi phí hoạt động | 175,00 Tr | 16,93% |
Thu nhập ròng | 124,26 Tr | -19,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,63 | -32,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,15 Tr | 19,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | 5,67% |
Tổng tài sản | 8,34 T | 7,97% |
Tổng nợ | 1,75 T | 17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,26 Tr | -19,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,35 Tr | -179,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,52 Tr | -132,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,69 Tr | 69,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,66 Tr | -392,72% |
Dòng tiền tự do | -143,50 Tr | -132,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.031