Trang chủ300405 • SHE
add
Liaoning Kelong Fine Chemical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,56 ¥ - 4,70 ¥
Phạm vi một năm
3,24 ¥ - 8,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T CNY
Số lượng trung bình
22,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,15 Tr | 17,20% |
Chi phí hoạt động | 19,67 Tr | -18,49% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | 65,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,26 | 70,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,02 Tr | 224,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,73 Tr | -70,68% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -16,38% |
Tổng nợ | 645,87 Tr | -15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | 65,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,55 Tr | 176,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 Tr | 119,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,06 Tr | -1.537,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,42 Tr | 74,83% |
Dòng tiền tự do | -15,48 Tr | 84,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
572