Trang chủ300419 • SHE
add
Beijing InterAct Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,18 ¥ - 4,27 ¥
Phạm vi một năm
2,61 ¥ - 8,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T CNY
Số lượng trung bình
18,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,96 Tr | -24,56% |
Chi phí hoạt động | 33,57 Tr | 24,43% |
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -60,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -47,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 Tr | -48,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,30 Tr | 18,69% |
Tổng tài sản | 775,58 Tr | -28,36% |
Tổng nợ | 319,57 Tr | -20,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -60,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,53 Tr | 29,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,33 N | -100,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,55 Tr | 64,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,14 Tr | 34,06% |
Dòng tiền tự do | -63,25 Tr | 44,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
484