Trang chủ300438 • SHE
add
Guangzhou Great Pwer Energy&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,02 ¥ - 27,74 ¥
Phạm vi một năm
16,33 ¥ - 39,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,08 T CNY
Số lượng trung bình
12,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 37,37% |
Chi phí hoạt động | 189,90 Tr | 1,07% |
Thu nhập ròng | 18,82 Tr | -19,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -41,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,73 Tr | 75,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -208,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -49,72% |
Tổng tài sản | 16,38 T | 2,56% |
Tổng nợ | 10,78 T | 6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,82 Tr | -19,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,87 Tr | -160,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,51 Tr | 33,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 293,20 Tr | -78,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,76 Tr | -111,53% |
Dòng tiền tự do | -298,22 Tr | 70,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
9.008