Trang chủ300443 • SHE
add
Jinlei Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,61 ¥ - 20,42 ¥
Phạm vi một năm
13,51 ¥ - 27,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T CNY
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
27,18
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 600,12 Tr | 11,50% |
Chi phí hoạt động | 67,70 Tr | 2,90% |
Thu nhập ròng | 75,07 Tr | -40,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | -46,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -32,89% |
Tổng tài sản | 6,59 T | -5,59% |
Tổng nợ | 498,77 Tr | -46,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,07 Tr | -40,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,00 Tr | 131,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,39 Tr | 10,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,80 N | 99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,10 Tr | 101,37% |
Dòng tiền tự do | -162,06 Tr | 18,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
1.945