Trang chủ300451 • SHE
add
B-Soft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,16 ¥ - 4,69 ¥
Phạm vi một năm
3,06 ¥ - 6,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
33,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,88 Tr | -2,35% |
Chi phí hoạt động | 168,58 Tr | -5,80% |
Thu nhập ròng | 25,38 Tr | -62,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -61,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,72 Tr | -64,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,01 Tr | -27,31% |
Tổng tài sản | 5,82 T | 1,12% |
Tổng nợ | 1,11 T | 7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,38 Tr | -62,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,49 Tr | -226,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,00 Tr | 29,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | 106,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,55 Tr | 44,99% |
Dòng tiền tự do | -188,33 Tr | 11,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
3.759