Trang chủ300452 • SHE
add
Anhui Sunhere Pharmcl Excipients Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,52 ¥ - 11,75 ¥
Phạm vi một năm
9,92 ¥ - 15,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
17,48
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,43 Tr | 3,74% |
Chi phí hoạt động | 25,74 Tr | 17,11% |
Thu nhập ròng | 26,89 Tr | -23,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,83 | -26,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,83 Tr | -7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,85 Tr | 2,88% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 5,02% |
Tổng nợ | 578,72 Tr | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,89 Tr | -23,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,80 Tr | -236,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,58 Tr | 97,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,08 Tr | 52,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,68 Tr | 91,48% |
Dòng tiền tự do | -70,46 Tr | -42,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
969