Trang chủ300461 • SHE
add
Tanac Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,50 ¥ - 18,60 ¥
Phạm vi một năm
10,33 ¥ - 25,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,95 Tr | 16,74% |
Chi phí hoạt động | 28,21 Tr | 16,20% |
Thu nhập ròng | -14,14 Tr | -1.315,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,65 | -1.140,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,83 Tr | 3.316,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.129,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,48 Tr | -78,87% |
Tổng tài sản | 978,53 Tr | 11,37% |
Tổng nợ | 350,44 Tr | 62,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 628,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,14 Tr | -1.315,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 Tr | 126,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,00 N | 99,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,12 N | 71,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,82 Tr | 111,19% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | 95,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2003
Nhân viên
759