Trang chủ300464 • SHE
add
Guangdong SACA Precision Manfctrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,93 ¥ - 5,04 ¥
Phạm vi một năm
3,14 ¥ - 7,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
12,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,67 Tr | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 62,13 Tr | -41,04% |
Thu nhập ròng | -52,72 Tr | -81,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,71 | -89,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,62 Tr | 7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,59 Tr | -19,58% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -12,73% |
Tổng nợ | 1,18 T | -16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,72 Tr | -81,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,83 Tr | 180,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 Tr | 99,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,71 Tr | -103,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,53 Tr | -72,23% |
Dòng tiền tự do | -66,75 Tr | 82,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
1.247