Trang chủ300469 • SHE
add
Transportation Tel & Info Dev Inc Ltd Zh
Giá đóng cửa hôm trước
21,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,86 ¥ - 21,98 ¥
Phạm vi một năm
6,20 ¥ - 34,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T CNY
Số lượng trung bình
22,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,74 Tr | 37,23% |
Chi phí hoạt động | 42,56 Tr | -17,72% |
Thu nhập ròng | -26,64 Tr | -70,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,18 | -24,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,76 Tr | 1,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,73 Tr | -47,59% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -21,92% |
Tổng nợ | 565,09 Tr | -17,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 631,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,64 Tr | -70,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,25 Tr | 35,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,13 Tr | -642,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,67 Tr | -309,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,05 Tr | -115,88% |
Dòng tiền tự do | -66,44 Tr | 10,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
835