Trang chủ300480 • SHE
add
GL Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,25 ¥ - 12,65 ¥
Phạm vi một năm
10,70 ¥ - 20,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T CNY
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,26 Tr | -15,63% |
Chi phí hoạt động | 64,12 Tr | 12,76% |
Thu nhập ròng | 10,42 Tr | -63,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | -56,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,54 Tr | -19,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,72 Tr | -19,12% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -6,15% |
Tổng nợ | 615,61 Tr | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,42 Tr | -63,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,21 Tr | -99,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,72 Tr | -135,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -861,88 N | -126,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,44 Tr | -158,71% |
Dòng tiền tự do | -55,29 Tr | -9,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
994