Trang chủ300489 • SHE
add
Optics Technology Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,96 ¥ - 53,38 ¥
Phạm vi một năm
10,39 ¥ - 115,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 T CNY
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,65 Tr | 58,29% |
Chi phí hoạt động | 55,84 Tr | -22,24% |
Thu nhập ròng | 10,11 Tr | 133,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 121,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,58 Tr | 4.515,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,84 Tr | 118,41% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 23,52% |
Tổng nợ | 3,10 T | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 862,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,11 Tr | 133,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,35 Tr | 233,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,48 Tr | 62,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,83 Tr | -29,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,72 Tr | 494,56% |
Dòng tiền tự do | -65,90 Tr | 61,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
2.113