Trang chủ300493 • SHE
add
Shanghai Fortune Techgroup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,80 ¥ - 35,30 ¥
Phạm vi một năm
4,28 ¥ - 35,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,31 T CNY
Số lượng trung bình
107,67 Tr
Tỷ số P/E
424,72
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,66 Tr | 24,54% |
Chi phí hoạt động | 48,73 Tr | 55,84% |
Thu nhập ròng | 11,82 Tr | 5,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -15,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,33 Tr | -13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,56 Tr | 17,96% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 14,74% |
Tổng nợ | 778,06 Tr | 45,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,82 Tr | 5,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,56 Tr | 149,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,26 Tr | -71,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,10 Tr | 114,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,28 Tr | 132,87% |
Dòng tiền tự do | 40,04 Tr | 216,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
198