Trang chủ300499 • SHE
add
Guangzhou Goaland Ergy Consrv Tech Co
Giá đóng cửa hôm trước
20,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,78 ¥ - 20,68 ¥
Phạm vi một năm
7,05 ¥ - 24,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T CNY
Số lượng trung bình
47,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,05 Tr | -44,83% |
Chi phí hoạt động | 57,57 Tr | 21,86% |
Thu nhập ròng | -15,94 Tr | -485,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,16 | -961,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,03 Tr | -595,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,57 Tr | -44,31% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 2,57% |
Tổng nợ | 436,54 Tr | 17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,94 Tr | -485,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,07 Tr | 11,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,37 Tr | 51,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 Tr | 97,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,71 Tr | 78,26% |
Dòng tiền tự do | -41,69 Tr | 47,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
661