Trang chủ300531 • SHE
add
Urovo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,59 ¥ - 13,88 ¥
Phạm vi một năm
8,70 ¥ - 20,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T CNY
Số lượng trung bình
10,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,71 Tr | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 60,09 Tr | 9,67% |
Thu nhập ròng | 14,62 Tr | -56,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -55,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,28 Tr | -30,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | — |
Tổng tài sản | 2,33 T | — |
Tổng nợ | 827,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,62 Tr | -56,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,11 Tr | -16,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 134,68 Tr | 97,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,26 Tr | 76,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,91 Tr | 786,86% |
Dòng tiền tự do | 33,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
1.373