Trang chủ300538 • SHE
add
Shenzhen Tongyi Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,35 ¥ - 14,77 ¥
Phạm vi một năm
9,42 ¥ - 20,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T CNY
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
244,65
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 921,33 Tr | 9,10% |
Chi phí hoạt động | 38,19 Tr | -18,41% |
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | -91,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -91,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,93 Tr | -22,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,00 Tr | -40,75% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -4,70% |
Tổng nợ | 1,04 T | -8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | -91,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,40 Tr | 5.590,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,08 Tr | -609,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,44 Tr | -199,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,13 Tr | -168,92% |
Dòng tiền tự do | 73,73 Tr | 181,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
378