Trang chủ300545 • SHE
add
Shenzhen Liande Automatic Equpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,53 ¥ - 32,80 ¥
Phạm vi một năm
18,84 ¥ - 39,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T CNY
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
23,71
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,39 Tr | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 39,64 Tr | 34,18% |
Thu nhập ròng | 82,96 Tr | 66,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,03 | 69,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,52 Tr | 57,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,81 Tr | -1,37% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 6,72% |
Tổng nợ | 1,21 T | -3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,96 Tr | 66,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,74 Tr | -84,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,51 Tr | -48,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,65 Tr | -986,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,13 Tr | -139,06% |
Dòng tiền tự do | 8,50 Tr | -94,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.589