Trang chủ300549 • SHE
add
Jouder Precision Industry Kunshan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,81 ¥ - 17,22 ¥
Phạm vi một năm
9,48 ¥ - 21,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T CNY
Số lượng trung bình
6,50 Tr
Tỷ số P/E
161,12
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,68 Tr | 23,70% |
Chi phí hoạt động | 22,17 Tr | 14,67% |
Thu nhập ròng | 8,37 Tr | 69,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,40 | 37,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,96 Tr | 15,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,16 Tr | -23,75% |
Tổng tài sản | 687,98 Tr | -1,88% |
Tổng nợ | 139,52 Tr | -9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,37 Tr | 69,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,12 Tr | 306,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,24 Tr | -186,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,72 Tr | 4.903,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,17 Tr | -158,93% |
Dòng tiền tự do | -21,65 Tr | 40,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
751