Trang chủ300569 • SHE
add
Qingdao Tianneng Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,36 ¥ - 4,46 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 6,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
10,52 Tr
Tỷ số P/E
83,59
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,92 Tr | -48,63% |
Chi phí hoạt động | 62,67 Tr | -28,71% |
Thu nhập ròng | -59,30 Tr | -172,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,96 | -241,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,44 Tr | -72,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 912,01 Tr | -31,00% |
Tổng tài sản | 12,14 T | -5,79% |
Tổng nợ | 6,50 T | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,30 Tr | -172,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,48 Tr | 215,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,97 Tr | 56,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,61 Tr | 75,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,11 Tr | 88,31% |
Dòng tiền tự do | -185,67 Tr | 39,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
853