Trang chủ300591 • SHE
add
Guangdong Wanlima Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,93 ¥ - 4,06 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 6,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T CNY
Số lượng trung bình
18,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,62 Tr | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 38,78 Tr | 15,55% |
Thu nhập ròng | -39,48 Tr | -2.704,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,69 | -2.854,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,99 Tr | -659,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,71 Tr | -23,91% |
Tổng tài sản | 908,58 Tr | -14,92% |
Tổng nợ | 467,57 Tr | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,48 Tr | -2.704,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,93 Tr | 254,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | 57,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,51 Tr | -207,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,74 Tr | 279,91% |
Dòng tiền tự do | 42,29 Tr | 161,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
764