Trang chủ300596 • SHE
add
Rianlon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,84 ¥ - 30,09 ¥
Phạm vi một năm
18,07 ¥ - 36,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 T CNY
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
16,92
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 180,12 Tr | 44,62% |
Thu nhập ròng | 93,83 Tr | -6,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -12,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,03 Tr | 1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 14,95% |
Tổng tài sản | 8,91 T | 7,81% |
Tổng nợ | 4,28 T | 4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,83 Tr | -6,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,98 Tr | 146,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,51 Tr | 73,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,84 Tr | -30,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,34 Tr | 837,98% |
Dòng tiền tự do | -147,22 Tr | 53,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.025