Trang chủ300599 • SHE
add
Guangdong Xiongsu Technology Group CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,56 ¥ - 6,75 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 8,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T CNY
Số lượng trung bình
6,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,77 Tr | -15,48% |
Chi phí hoạt động | 47,36 Tr | 12,95% |
Thu nhập ròng | -11,20 Tr | -660,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,33 | -766,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,70 Tr | -57,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,38 Tr | -31,91% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -6,06% |
Tổng nợ | 352,41 Tr | 4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,20 Tr | -660,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,31 Tr | -86,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,72 Tr | -45,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,68 Tr | -7,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,11 Tr | -180,25% |
Dòng tiền tự do | -140,76 Tr | -230,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.406